--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
con lắc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
con lắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: con lắc
+
Pendulum
Lượt xem: 433
Từ vừa tra
+
con lắc
:
Pendulum
+
phòng
:
room, chamber, hallcô ta ở phòng bên cạnhshe's in the next room
+
hoàng thất
:
Royal blood
+
egg-laying mammal
:
động vật đẻ trứng có vú
+
noi gót
:
Follow the example of, tread in the steps ofnoi gương các anh hùngTo follow the examples of heroes